--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạt hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạt hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt hơi
Your browser does not support the audio element.
+
Out of breath
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
bạt hơi
:
Out of breath
+
phụng mệnh
:
Comply with orders from above
+
cách mạng
:
RevolutionCách mạng tư sản pháp 1789The 1789 French bourgeois Revolution
+
nặc danh
:
AnonymousThư nặc danhAn anonymous letter
+
nhiểu chuyện
:
xem nhiễu sự Prove troublesomeBày vẽ thêm nhiễu chuyệnTo contrive unnecessary things and prove trousblesome